Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

市勢

[しせい]

(n) city conditions/municipal census

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 市勢調査

    [ しせいちょうさ ] municipal census
  • 市松

    [ いちまつ ] (n) checked (pattern)
  • 市松模様

    [ いちまつもよう ] (n) checks/check (checkered, chequered) pattern/checkerboard
  • 市民

    [ しみん ] (n) citizen/townspeople/(P)
  • 市民会館

    [ しみんかいかん ] City meeting hall
  • 市民権

    [ しみんけん ] (n) citizenship
  • 市民法

    [ しみんほう ] (n) civil law
  • 市民社会

    [ しみんしゃかい ] civil society
  • 市民税

    [ しみんぜい ] (n) municipal tax
  • 市民生活

    [ しみんせいかつ ] (n) civic life
  • 市民階級

    [ しみんかいきゅう ] bourgeoisie
  • 市況

    [ しきょう ] (n) market conditions/(P)
  • 市有

    [ しゆう ] (n) owned by the city
  • 市有地

    [ しゆうち ] city land
  • 市有物

    [ しゆうぶつ ] municipal property
  • 市有財産

    [ しゆうざいさん ] municipal property
  • 市日

    [ いちび ] (n) market day
  • 市政

    [ しせい ] (n) municipal government/(P)
  • 市税

    [ しぜい ] (n) city tax
  • 市立

    [ しりつ ] (n) municipal/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top