Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

市場占有率

[しじょうせんゆうりつ]

(n) market share

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 市場可能性

    [ いちばかのうせい ] (n) market potential
  • 市場展開

    [ しじょうてんかい ] market expansion
  • 市場区分

    [ しじょうくぶん ] market segment
  • 市場原理

    [ しじょうげんり ] market principle
  • 市場分析

    [ しじょうぶんせき ] market analysis/(P)
  • 市場喪失

    [ いちばそうしつ ] (n) market loss
  • 市場浸透

    [ いちばしんとう ] (n) market penetration
  • 市場成長

    [ しじょうせいちょう ] market growth
  • 市場撤退

    [ しじょうてったい ] pulling out of a market/withdrawing from a market
  • 市場改革

    [ しじょうかいかく ] market reform
  • 市場拡大

    [ しじょうかくだい ] market expansion
  • 市場性

    [ しじょうせい ] (n) marketability
  • 市場経済

    [ しじょうけいざい ] market economics/market economy
  • 市場環境

    [ しじょうかんきょう ] market environment
  • 市場規模

    [ しじょうきぼ ] market scale
  • 市場調査

    [ しじょうちょうさ ] market research
  • 市場調査機関

    [ しじょうちょうさきかん ] (n) market research organization
  • 市場自由化

    [ しじょうじゆうか ] market liberalization/opening up of a market
  • 市場開放

    [ いちばかいほう ] (n) market opening
  • 市塵

    [ しじん ] (n) city dust/city confusion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top