Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

市場自由化

[しじょうじゆうか]

market liberalization/opening up of a market

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 市場開放

    [ いちばかいほう ] (n) market opening
  • 市塵

    [ しじん ] (n) city dust/city confusion
  • 市外

    [ しがい ] (n) outside the city area/suburbs/(P)
  • 市外電話

    [ しがいでんわ ] long distance call
  • 市外通話

    [ しがいつうわ ] toll call
  • 市子

    [ いちこ ] (n) sorceress/medium/female fortuneteller
  • 市庁

    [ しちょう ] (n) municipal office
  • 市庁舎

    [ しちょうしゃ ] (n) town hall/city hall
  • 市庭

    [ いちば ] (oK) (n) (1) (town) market/(2) (the) marketplace
  • 市役所

    [ しやくしょ ] (n) municipal office/council/city hall/(P)
  • 市区

    [ しく ] (n) municipal district/streets
  • 市制

    [ しせい ] (n) municipal organization/municipality
  • 市営

    [ しえい ] (n) municipal management
  • 市営住宅

    [ しえいじゅうたく ] municipal housing
  • 市債

    [ しさい ] (n) municipal bond
  • 市内

    [ しない ] (n) (within a) city/(P)
  • 市内観光

    [ しないかんこう ] (n) city sights
  • 市内通話

    [ しないつうわ ] (n) local call
  • 市内通話料金

    [ しないつうわりょうきん ] (n) city telephone rate/local-call rate
  • 市勢

    [ しせい ] (n) city conditions/municipal census
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top