Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

市肆

[しし]

store/market storehouse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 市道

    [ しどう ] (n) municipal roads
  • 市部

    [ しぶ ] (n) urban areas
  • 市門

    [ しもん ] city gate
  • 市長

    [ しちょう ] (n) mayor/(P)
  • 市長村長選挙

    [ しちょうそんちょうせんきょ ] (n) mayoral election
  • 市長町長選挙

    [ しちょうちょうちょうせんきょ ] (n) mayoral election
  • 市長選

    [ しちょうせん ] mayoral election
  • 市長選挙

    [ しちょうせんきょ ] (n) mayoral election
  • 市電

    [ しでん ] (n) municipal railway/city streetcar/tram
  • [ ほ ] (n) sail/(P)
  • 帆を掛ける

    [ ほをかける ] (exp) to raise a sail
  • 帆布

    [ はんぷ ] (n) sailcloth/canvas
  • 帆影

    [ ほかげ ] (n) sight of a sail
  • 帆前船

    [ ほまえせん ] (n) sailboat/sailing boat
  • 帆桁

    [ ほげた ] (n) (sail) yard/boom
  • 帆柱

    [ ほばしら ] (n) mast/(P)
  • 帆掛け船

    [ ほかけぶね ] (n) sailboat
  • 帆立

    [ ほたて ] scallop
  • 帆立貝

    [ ほたてがい ] (n) scallop
  • 帆綱

    [ ほづな ] (n) halyard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top