Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

布団

[ふとん]

(n) bedding (Japanese style)/futon/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 布団を敷く

    [ ふとんをしく ] (exp) to make a bed
  • 布団皮

    [ ふとんがわ ] (n) quilting/ticking
  • 布団蒸し

    [ ふとんむし ] burying a person under a pile of futon in fun
  • 布海苔

    [ ふのり ] (n) funori (seaweed)/glue plant
  • 布施

    [ ふせ ] (n) alms/offerings
  • 布教

    [ ふきょう ] (n,vs) propagation (e.g. a religion)
  • 布線

    [ ふせん ] (n) wiring
  • 布置

    [ ふち ] (n,vs) arrangement/grouping
  • 布石

    [ ふせき ] (n) strategic arrangement of go stones/preparation
  • 布目

    [ ぬのめ ] (n) texture
  • 布衍

    [ ふえん ] (n,vs) expatiation/amplification (upon)/elaboration
  • 布袋

    [ ふたい ] cloth bag
  • 布袋腹

    [ ほていばら ] (n) a potbelly
  • 布陣

    [ ふじん ] (n,vs) battle formation/lineup
  • [ し ] (n-suf) city/(P)
  • 市が立つ日

    [ いちがたつひ ] market day
  • 市を成す

    [ いちをなす ] (exp) to have a crowd of people
  • 市中

    [ しちゅう ] (n) in the city
  • 市中肺炎

    [ しちゅうはいえん ] (n) community-acquired pneumonia
  • 市中銀行

    [ しちゅうぎんこう ] city bank
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top