Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

希図

[きと]

hopefully planning

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 希求

    [ ききゅう ] (n,vs) aspiring to/seek/demand/ask for
  • 希有

    [ けう ] (adj-na,n) rare/uncommon
  • 希望

    [ きぼう ] (n,vs) hope/wish/aspiration/(P)
  • 希望価格

    [ きぼうかかく ] asking price
  • 希望的

    [ きぼうてき ] (adj-na) wishful
  • 希望的観測

    [ きぼうてきかんそく ] (n) wishful thinking
  • 希望者

    [ きぼうしゃ ] person interested in doing something/person wanting to do something
  • 希望退職

    [ きぼうたいしょく ] (n) voluntary retirement
  • 希書

    [ きしょ ] (n) rare book
  • 希硫酸

    [ きりゅうさん ] (n) dilute sulfuric acid
  • 希薄

    [ きはく ] (adj-na,n) thin (e.g. air)/lean/rarified/diluted/sparse/weak/rarefied
  • 希釈

    [ きしゃく ] (n,vs) dilution/(P)
  • 希釈液

    [ きしゃくえき ] diluted solution
  • 希釈熱

    [ きしゃくねつ ] (n) heat of dilution
  • [ ほうき ] (n) broom
  • 帚星

    [ ほうきぼし ] (n) comet
  • [ ぬの ] (n) cloth/(P)
  • 布を染料に浸す

    [ ぬのをせんりょうにひたす ] (exp) to soak cloth in a dye
  • 布を截る

    [ ぬのをきる ] (exp) to cut cloth
  • 布令

    [ ふれい ] (n) official announcement/proclamation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top