- Từ điển Nhật - Anh
希釈
Xem thêm các từ khác
-
希釈液
[ きしゃくえき ] diluted solution -
希釈熱
[ きしゃくねつ ] (n) heat of dilution -
帚
[ ほうき ] (n) broom -
帚星
[ ほうきぼし ] (n) comet -
布
[ ぬの ] (n) cloth/(P) -
布を染料に浸す
[ ぬのをせんりょうにひたす ] (exp) to soak cloth in a dye -
布を截る
[ ぬのをきる ] (exp) to cut cloth -
布令
[ ふれい ] (n) official announcement/proclamation -
布巾
[ ふきん ] (n) tea-towel/dish cloth/(P) -
布引
[ ぬのびき ] (n) stretching of cloth -
布引き
[ ぬのびき ] (n) stretching of cloth -
布地
[ きれじ ] (n) cloth/fabric -
布切れ
[ ぬのぎれ ] piece of cloth -
布告
[ ふこく ] (n,vs) edict/ordinance/proclamation -
布団
[ ふとん ] (n) bedding (Japanese style)/futon/(P) -
布団を敷く
[ ふとんをしく ] (exp) to make a bed -
布団皮
[ ふとんがわ ] (n) quilting/ticking -
布団蒸し
[ ふとんむし ] burying a person under a pile of futon in fun -
布海苔
[ ふのり ] (n) funori (seaweed)/glue plant -
布施
[ ふせ ] (n) alms/offerings
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.