- Từ điển Nhật - Anh
帝
Xem thêm các từ khác
-
帝京
[ ていきょう ] (n) the capital -
帝位
[ ていい ] (n) the throne/the crown -
帝威
[ ていい ] (n) imperial majesty -
帝室
[ ていしつ ] (n) Imperial Family/Imperial Household -
帝座
[ ていざ ] (n) imperial throne -
帝廟
[ ていびょう ] (n) imperial mausoleum -
帝土
[ ていど ] imperial domain -
帝劇
[ ていげき ] (n) The Imperial Theater -
帝制
[ ていせい ] (n) imperial government/imperialism/monarchical rule -
帝命
[ ていめい ] imperial order -
帝冠
[ ていかん ] imperial crown/diadem -
帝国
[ ていこく ] (n) empire/imperial/(P) -
帝国主義
[ ていこくしゅぎ ] imperialism/(P) -
帝国主義的
[ ていこくしゅぎてき ] (adj-na) imperialistic -
帝業
[ ていぎょう ] (n) imperial task -
帝欠
[ ていけつ ] (n) imperial palace gate/imperial palace -
帝日
[ ていじつ ] (n) lucky day -
帝政
[ ていせい ] (n) imperial government/imperialism/monarchical rule/(P) -
帝王
[ ていおう ] (n) sovereign/emperor -
帝王学
[ ていおうがく ] (n) study of how to be a good emperor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.