Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

帰って来る

[かえってくる]

to return/to come back

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 帰す

    [ かえす ] (v5s) to send back/(P)
  • 帰れ

    [ かえれ ] Go home/Get out
  • 帰れる

    [ かえれる ] (v1) Get out/Go home
  • 帰り

    [ かえり ] (n) return/coming back/(P)
  • 帰り掛け

    [ かえりがけ ] (n-t) on the way back
  • 帰り支度

    [ かえりじたく ] (n) preparations for returning (home)
  • 帰り路

    [ かえりみち ] (n) the way back or home/return trip
  • 帰り道

    [ かえりみち ] (n) the way back or home/return trip
  • 帰る

    [ かえる ] (v5r) to go back/to go home/to come home/to return/(P)
  • 帰一

    [ きいつ ] (n,vs) united into one
  • 帰京

    [ ききょう ] (n) returning to Tokyo/(P)
  • 帰伏

    [ きふく ] (n) submission/surrender
  • 帰休

    [ ききゅう ] (n) (military) leave/furlough
  • 帰依

    [ きえ ] (n,vs) devotion/(religious) conversion/(P)
  • 帰宅

    [ きたく ] (n,vs) returning home/(P)
  • 帰属

    [ きぞく ] (n) belonging to
  • 帰属意識

    [ きぞくいしき ] (n) (a feeling of) identification (with)/sense of belonging
  • 帰巣本能

    [ きそうほんのう ] homing instinct
  • 帰巣性

    [ きそうせい ] (n) homing instinct
  • 帰帆

    [ きはん ] (n,vs) returning sailboat/setting sail for home port
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top