Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

常勤

[じょうきん]

(n) full-time employment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 常務

    [ じょうむ ] (n) routine business/executive director/(P)
  • 常務取締役

    [ じょうむとりしまりやく ] managing director
  • 常民

    [ じょうみん ] (n) (common) people
  • 常温

    [ じょうおん ] (n) normal or average or fixed temperature
  • 常春

    [ とこはる ] (n) everlasting spring
  • 常日頃

    [ つねひごろ ] (n-t) always/usually
  • 常数

    [ じょうすう ] (n) (mathematical) constant
  • 常態

    [ じょうたい ] (n) normal state (condition)
  • 常時

    [ じょうじ ] (n-adv,n-t) usually/ordinarily
  • 常時接続

    [ じょうじせつぞく ] (n) always-on connection
  • 常節

    [ とこぶし ] (n) ear shell
  • 常緑

    [ じょうりょく ] (n) evergreen
  • 常緑樹

    [ じょうりょくじゅ ] (n) evergreen tree
  • 常置

    [ じょうち ] (adj-no,n) permanent/standing
  • 常置委員会

    [ じょうちいいんかい ] standing committee
  • 常習

    [ じょうしゅう ] (n) custom/common practice/habit/(P)
  • 常習犯

    [ じょうしゅうはん ] (n) habitual criminal/recidivism
  • 常習的

    [ じょうしゅうてき ] (adj-na) habitual
  • 常習者

    [ じょうしゅうしゃ ] habitual offender
  • 常用

    [ じょうよう ] (n,vs) habitual use/daily use/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top