Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

常識的

[じょうしきてき]

(adj-na) ordinary/sensible/commonplace

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 常軌

    [ じょうき ] (n) proper course/beaten track/(P)
  • 常軌を逸した

    [ じょうきをいっした ] aberrant
  • 常道

    [ じょうどう ] (n) normal or proper practice
  • 常食

    [ じょうしょく ] (n,vs) daily food/regular diet/staple food
  • 常駐

    [ じょうちゅう ] (n,vs) staying permanently/being stationed
  • 常闇

    [ とこやみ ] (n) everlasting darkness
  • 常雇い

    [ じょうやとい ] (n) regular employee
  • 常連

    [ じょうれん ] (n) regular customer
  • 帽子

    [ ぼうし ] (n) hat/(P)
  • 帽子屋

    [ ぼうしや ] hat shop/hatmaker
  • 帽子掛け

    [ ぼうしかけ ] hat rack
  • 帽章

    [ ぼうしょう ] (n) cap badge/(P)
  • [ まれ ] (adj-na,n) rare/seldom
  • 希世

    [ きせい ] (n) rare/uncommon
  • 希代

    [ けったい ] (adj-na,adj-no) rare/uncommon
  • 希少

    [ きしょう ] (adj-na,n) scarce/rare/(P)
  • 希少価値

    [ きしょうかち ] (n) rare/very precious/(P)
  • 希土

    [ きど ] rare earth
  • 希土類

    [ きどるい ] (n) rare earth (chem)
  • 希土類元素

    [ きどるいげんそ ] (n) rare earth elements
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top