Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

常雇い

[じょうやとい]

(n) regular employee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 常連

    [ じょうれん ] (n) regular customer
  • 帽子

    [ ぼうし ] (n) hat/(P)
  • 帽子屋

    [ ぼうしや ] hat shop/hatmaker
  • 帽子掛け

    [ ぼうしかけ ] hat rack
  • 帽章

    [ ぼうしょう ] (n) cap badge/(P)
  • [ まれ ] (adj-na,n) rare/seldom
  • 希世

    [ きせい ] (n) rare/uncommon
  • 希代

    [ けったい ] (adj-na,adj-no) rare/uncommon
  • 希少

    [ きしょう ] (adj-na,n) scarce/rare/(P)
  • 希少価値

    [ きしょうかち ] (n) rare/very precious/(P)
  • 希土

    [ きど ] rare earth
  • 希土類

    [ きどるい ] (n) rare earth (chem)
  • 希土類元素

    [ きどるいげんそ ] (n) rare earth elements
  • 希元素

    [ きげんそ ] (n) rare element
  • 希図

    [ きと ] hopefully planning
  • 希求

    [ ききゅう ] (n,vs) aspiring to/seek/demand/ask for
  • 希有

    [ けう ] (adj-na,n) rare/uncommon
  • 希望

    [ きぼう ] (n,vs) hope/wish/aspiration/(P)
  • 希望価格

    [ きぼうかかく ] asking price
  • 希望的

    [ きぼうてき ] (adj-na) wishful
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top