Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

幕吏

[ばくり]

(n) shogunate official

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 幕屋

    [ まくや ] (n) tent/tabernacle/small curtain-enclosed (off a stage)/Makuya (Original Gospel Movement of Japan)
  • 幕府

    [ ばくふ ] (n) bakufu/shogunate/(P)
  • 幕引き

    [ まくひき ] putting an end to
  • 幕僚

    [ ばくりょう ] (n) staff/staff officer
  • 幕僚長

    [ ばくりょうちょう ] (n) chief of staff
  • 幕切れ

    [ まくぎれ ] (n) fall of the curtain/last scene/end of act
  • 幕営

    [ ばくえい ] (n) camp/camping
  • 幕内

    [ まくうち ] (n) highest rank in sumo
  • 幕末

    [ ばくまつ ] (n) closing days of the Tokugawa shogunate/end of Edo era
  • 幕政

    [ ばくせい ] (n) the shogunate (administration)
  • 幕軍

    [ ばくぐん ] (n) the shogunate army
  • 幕舎

    [ ばくしゃ ] (n) camp
  • 幕藩体制

    [ ばくはんたいせい ] (n) the feudal system characteristic of the shogunate
  • 幕臣

    [ ばくしん ] (n) shogunate retainer or vassal
  • 幕間

    [ まくあい ] (n) intermission (between acts)/interlude
  • 幕開き

    [ まくあき ] (n) raising of the curtains/beginning/opening
  • 幕開け

    [ まくあけ ] (n) beginning/opening (of play)
  • 幕電

    [ まくでん ] (n) sheet lightning
  • [ はば ] (n) width/breadth/(P)
  • 幅の広い

    [ はばのひろい ] wide/broad/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top