Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

幕軍

[ばくぐん]

(n) the shogunate army

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 幕舎

    [ ばくしゃ ] (n) camp
  • 幕藩体制

    [ ばくはんたいせい ] (n) the feudal system characteristic of the shogunate
  • 幕臣

    [ ばくしん ] (n) shogunate retainer or vassal
  • 幕間

    [ まくあい ] (n) intermission (between acts)/interlude
  • 幕開き

    [ まくあき ] (n) raising of the curtains/beginning/opening
  • 幕開け

    [ まくあけ ] (n) beginning/opening (of play)
  • 幕電

    [ まくでん ] (n) sheet lightning
  • [ はば ] (n) width/breadth/(P)
  • 幅の広い

    [ はばのひろい ] wide/broad/(P)
  • 幅が利く

    [ はばがきく ] (exp) to have great influence over/(P)
  • 幅が出る

    [ はばがでる ] (exp) to become wider
  • 幅寄せ

    [ はばよせ ] (n,vs) (car) being run off the road
  • 幅広

    [ はばひろ ] (adj-na,n) wide width (e.g. cloth)
  • 幅広い

    [ はばひろい ] (adj) extensive/wide/broad/(P)
  • 幅利き

    [ はばきき ] (n) influential/man of influence
  • 幅員

    [ ふくいん ] (n) breadth, extent
  • 幅跳び

    [ はばとび ] (n) long jump
  • [ ちょう ] (n,n-suf) government office/(P)
  • 庁舎

    [ ちょうしゃ ] (n) government office building
  • [ じょ ] (n) foreword/preface
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top