- Từ điển Nhật - Anh
平らか
Xem thêm các từ khác
-
平々
[ へいへい ] level/ordinary -
平々凡々たる
[ へいへいぼんぼんたる ] (adj-t) ordinary/mediocre -
平上去入
[ ひょうじょうきょにゅう ] the four tones in old Chinese phonetics -
平仮名
[ ひらがな ] (n) hiragana/47 syllables/the cursive syllabary/(P) -
平仄
[ ひょうそく ] (n) meter (in Chinese poetry)/consistency -
平伏
[ へいふく ] (n,vs) falling prostrate -
平伏す
[ ひれふす ] (v5s) to prostrate oneself before -
平作
[ へいさく ] (n) normal crop -
平価
[ へいか ] (n) normal prices/par/parity -
平価切り上げ
[ へいかきりあげ ] revaluation -
平価切り下げ
[ へいかきりさげ ] devaluation -
平価切下げ
[ へいかきりさげ ] devaluation -
平信
[ へいしん ] (n) peaceful news -
平信徒
[ ひらしんと ] layman/laity -
平台型貨車
[ ひらだいがたかしゃ ] flatcar -
平叙文
[ へいじょぶん ] (n) declarative sentence -
平坦
[ へいたん ] (adj-na,n) even/flat/level -
平均
[ ならし ] (ok) (n) equilibrium/balance/average/mean -
平均余命
[ へいきんよめい ] life expectancy -
平均太陽日
[ へいきんたいようじつ ] mean solar day
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.