- Từ điển Nhật - Anh
平家の流れ
Các từ tiếp theo
-
平家の末
[ へいけのすえ ] descendant of the Taira (Heike) family -
平家物語
[ へいけものがたり ] Tale of the Heike -
平家物語抄
[ へいけものがたりしょう ] abridged version of the historic romance of the Taira Family -
平家蟹
[ へいけがに ] (n) Heike crab -
平定
[ へいてい ] (n) suppression/repression/subjugation -
平安
[ へいあん ] (adj-na,n) peace/tranquility/Heian era (794-1185) -
平安京
[ へいあんきょう ] ancient Kyoto -
平安後期
[ へいあんこうき ] late Heian period -
平安朝
[ へいあんちょう ] (n) Heian period (794-1185)/(P) -
平安時代
[ へいあんじだい ] Heian period (794-1185)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Family Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ