- Từ điển Nhật - Anh
平手打ち
Xem thêm các từ khác
-
平時
[ へいじ ] (n) normal times/peace time -
平穏
[ へいおん ] (adj-na,n) tranquil/calm/restful/peaceful/quiet/(P) -
平穏無事
[ へいおんぶじ ] (adj-na) tranquillity and peace/peaceful and uneventful/(P) -
平等
[ びょうどう ] (adj-na,n) equality (a)/impartiality/evenness/(P) -
平等主義
[ びょうどうしゅぎ ] principle of equality -
平等権
[ びょうどうけん ] (n) right of equality -
平等観
[ びょうどうかん ] considering all people as equals -
平米
[ へいべい ] (n) square metre -
平素
[ へいそ ] (n-adv,n-t) ordinary/in the past -
平素は
[ へいそは ] usually/ordinarily/in the past -
平絹
[ ひらぎぬ ] (n) plain silk -
平織
[ ひらおり ] (n) plain fabrics -
平織り
[ ひらおり ] (n) plain weave -
平皿
[ ひらざら ] (n) flat dish -
平炉
[ ひらろ ] (n) open-hearth furnace -
平炉法
[ へいろほう ] open-hearth process -
平生
[ へいぜい ] (adj-no,n-adv,n-t) usual/ordinary -
平生は
[ へいぜいは ] in ordinary days -
平生着
[ へいぜいぎ ] usually worn -
平然
[ へいぜん ] (adj-na,n) calm/cool/quiet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.