Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

平手打ち

[ひらてうち]

(n) slap/spanking

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平時

    [ へいじ ] (n) normal times/peace time
  • 平穏

    [ へいおん ] (adj-na,n) tranquil/calm/restful/peaceful/quiet/(P)
  • 平穏無事

    [ へいおんぶじ ] (adj-na) tranquillity and peace/peaceful and uneventful/(P)
  • 平等

    [ びょうどう ] (adj-na,n) equality (a)/impartiality/evenness/(P)
  • 平等主義

    [ びょうどうしゅぎ ] principle of equality
  • 平等権

    [ びょうどうけん ] (n) right of equality
  • 平等観

    [ びょうどうかん ] considering all people as equals
  • 平米

    [ へいべい ] (n) square metre
  • 平素

    [ へいそ ] (n-adv,n-t) ordinary/in the past
  • 平素は

    [ へいそは ] usually/ordinarily/in the past
  • 平絹

    [ ひらぎぬ ] (n) plain silk
  • 平織

    [ ひらおり ] (n) plain fabrics
  • 平織り

    [ ひらおり ] (n) plain weave
  • 平皿

    [ ひらざら ] (n) flat dish
  • 平炉

    [ ひらろ ] (n) open-hearth furnace
  • 平炉法

    [ へいろほう ] open-hearth process
  • 平生

    [ へいぜい ] (adj-no,n-adv,n-t) usual/ordinary
  • 平生は

    [ へいぜいは ] in ordinary days
  • 平生着

    [ へいぜいぎ ] usually worn
  • 平然

    [ へいぜん ] (adj-na,n) calm/cool/quiet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top