- Từ điển Nhật - Anh
平滑
Xem thêm các từ khác
-
平滑化
[ へいかつか ] (vs) smoothing (e.g. numbers) -
平服
[ へいふく ] (n) civilian clothes/plain clothes/ordinary clothes -
平成
[ へいせい ] Heisei (reign of Emperor)/(P) -
平成時代
[ へいせいじだい ] Heisei period (1989-) -
平明
[ へいめい ] (adj-na,n) clear/simple -
平易
[ へいい ] (adj-na,n) easy/simple/plain -
平易化
[ へいいか ] simplification -
平方
[ へいほう ] (n) square (e.g. metre)/square/(P) -
平方メートル
[ へいほうメートル ] square metre/(P) -
平方キロメートル
[ へいほうキロメートル ] square kilometer -
平方形
[ へいほうけい ] (n) square -
平方和
[ へいほうわ ] (n) sum of squares -
平方根
[ へいほうこん ] (n) square root -
平日
[ へいじつ ] (n-adv,n) weekday/ordinary days/(P) -
平政
[ ひらまさ ] (n) yellow tail amberjack (type of fish) -
平教員
[ ひらきょういん ] common teacher -
平手
[ ひらて ] (n) palm/equality -
平手打ち
[ ひらてうち ] (n) slap/spanking -
平時
[ へいじ ] (n) normal times/peace time -
平穏
[ へいおん ] (adj-na,n) tranquil/calm/restful/peaceful/quiet/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.