- Từ điển Nhật - Anh
年差
Xem thêm các từ khác
-
年年
[ ねんねん ] (n-adv,n-t) years/year by year/annually/considering his age -
年年歳歳
[ ねんねんさいさい ] (adv,n) annually/every year/year in year out -
年度
[ ねんど ] (n,n-suf) year/fiscal year/school year/term/(P) -
年度初め
[ ねんどはじめ ] beginning of the (fiscal) year -
年式
[ ねんしき ] model year (of an automobile etc.) -
年弱
[ としよわ ] (adj-na,n) child born in last half of the year -
年強
[ としづよ ] (adj-na,n) being older or a senior/the first half of the year -
年強い
[ としづよい ] child born in first half of the year -
年後
[ ねんご ] years later -
年忌
[ ねんき ] (n) death anniversary/Buddhist anniversary service -
年忘れ
[ としわすれ ] (n) year-end drinking party -
年功
[ ねんこう ] (n) long service/(P) -
年功序列
[ ねんこうじょれつ ] (n) seniority by length of service -
年功序列制度
[ ねんこうじょれつせいど ] the seniority system -
年功加俸
[ ねんこうかほう ] long service allowance/longevity pay/(P) -
年功制度
[ ねんこうせいど ] seniority rule -
年別
[ ねんべつ ] (n) by years -
年利
[ ねんり ] (n) annual interest rate -
年刊
[ ねんかん ] (n) annual publication/year of publication -
年分
[ ねんぶん ] yearly amount
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.