Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

年月

[ねんげつ]

(n) months and years/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 年月日

    [ ねんがっぴ ] (n) date/(P)
  • 年暮れる

    [ としくれる ] the year ends
  • 年掛け

    [ としがけ ] yearly payment
  • 年明け

    [ ねんあけ ] (n) (1) beginning of the year/early in the new year/(2) expiration of a term of service
  • 年明ける

    [ としあける ] the New Year dawns
  • 年改まる

    [ としあらたまる ] the New Year dawns
  • 年数

    [ ねんすう ] (n) number of years
  • 年祭

    [ ねんさい ] (n) anniversary
  • 年祭り

    [ としまつり ] annual festival
  • 年租

    [ ねんそ ] (n) annual tax
  • 年税

    [ ねんぜい ] (n) annual tax
  • 年端

    [ としは ] (n) age/years
  • 年給

    [ ねんきゅう ] (n) annual salary
  • 年率

    [ ねんりつ ] (n) annual rate (of interest)
  • 年産

    [ ねんさん ] (n) annual production
  • 年産額

    [ ねんさんがく ] annual production
  • 年甫

    [ ねんぽ ] beginning of the year
  • 年甲斐もない

    [ としがいもない ] unbecoming/unsuitable/disgraceful
  • 年甲斐も無い

    [ としがいもない ] unbecoming/unsuitable/disgraceful
  • 年男

    [ としおとこ ] (n) bean scatterer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top