- Từ điển Nhật - Anh
年頃
[としごろ]
(adv,n) age/marriageable age/age of puberty/adolescence/for some years/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
年頃日頃
[ としごろひごろ ] these days -
年額
[ ねんがく ] (n) yearly amount -
年魚
[ あゆ ] (n) sweetfish (freshwater trout) -
年齢
[ ねんれい ] (n) age/years/(P) -
年齢を満で数える
[ ねんれいをまんでかぞえる ] (exp) to count age in full -
年齢層
[ ねんれいそう ] (n) age range/age group -
年齢差
[ ねんれいさ ] age difference -
年齢制限
[ ねんれいせいげん ] (n) age limit(s) -
年齢給
[ ねんれいきゅう ] (n) salary based on age -
年齢順
[ ねんれいじゅん ] by priority of age -
年間
[ ねんかん ] (n-t) year/(P) -
年間収益
[ ねんかんしゅうえき ] yearly revenue -
年鑑
[ ねんかん ] (n) yearbook/(P) -
年金
[ ねんきん ] (n) annuity/pension/(P) -
年金保険
[ ねんきんほけん ] annuity insurance -
年金受給者
[ ねんきんじゅきゅうしゃ ] a pensioner -
年金基金
[ ねんきんききん ] pension fund -
年金制度
[ ねんきんせいど ] (n) pension system (scheme) -
年金証書
[ ねんきんしょうしょ ] annuity bond -
年長
[ ねんちょう ] (adj-na,n) seniority/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.