Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

幻像

[げんぞう]

(n) phantom/vision/illusion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 幻滅

    [ げんめつ ] (n) disillusionment/(P)
  • 幻想

    [ げんそう ] (n) illusions/(P)
  • 幻想劇

    [ げんそうげき ] non-realistic drama
  • 幻想曲

    [ げんそうきょく ] (n) fantasy/fantasia
  • 幻惑

    [ げんわく ] (n) fascination/glamor/bewitching
  • 幻怪

    [ げんかい ] (adj-na,n) strange or mysterious and troubling
  • 幻灯

    [ げんとう ] (n) magic lantern
  • 幻燈

    [ げんとう ] (n) slide projector
  • 幻聴

    [ げんちょう ] (n) auditory hallucination
  • 幻術

    [ げんじゅつ ] (n) magic/witchcraft
  • 幻覚

    [ げんかく ] (n) hallucination/illusion/(P)
  • 幻覚キノコ

    [ げんかくキノコ ] (n) hallucinogenic mushroom
  • 幻覚剤

    [ げんかくざい ] hallucinogen/LSD
  • 幻覚症

    [ げんかくしょう ] (n) hallucinosis
  • 幻覚症状

    [ げんかくしょうじょう ] hallucination
  • 幻視

    [ げんし ] (n) visual hallucination/vision
  • 幻肢

    [ げんし ] phantom limb
  • 幼なじみ

    [ おさななじみ ] (n) childhood friend/friend from infancy/old playmate/(P)
  • 幼い

    [ おさない ] (adj) very young/childish/(P)
  • 幼友達

    [ おさなともだち ] (n) childhood friend
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top