Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

幻聴

[げんちょう]

(n) auditory hallucination

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 幻術

    [ げんじゅつ ] (n) magic/witchcraft
  • 幻覚

    [ げんかく ] (n) hallucination/illusion/(P)
  • 幻覚キノコ

    [ げんかくキノコ ] (n) hallucinogenic mushroom
  • 幻覚剤

    [ げんかくざい ] hallucinogen/LSD
  • 幻覚症

    [ げんかくしょう ] (n) hallucinosis
  • 幻覚症状

    [ げんかくしょうじょう ] hallucination
  • 幻視

    [ げんし ] (n) visual hallucination/vision
  • 幻肢

    [ げんし ] phantom limb
  • 幼なじみ

    [ おさななじみ ] (n) childhood friend/friend from infancy/old playmate/(P)
  • 幼い

    [ おさない ] (adj) very young/childish/(P)
  • 幼友達

    [ おさなともだち ] (n) childhood friend
  • 幼名

    [ ようみょう ] (n) childhood name
  • 幼君

    [ ようくん ] (n) young lord or master
  • 幼女

    [ ようじょ ] (n) little girl
  • 幼妻

    [ おさなづま ] (n) very young bride/bride (married woman) who is little more than a girl
  • 幼子

    [ おさなご ] (n) infant/baby/little child/(P)
  • 幼少

    [ ようしょう ] (adj-na,n) infancy/childhood/tender age/(P)
  • 幼年

    [ ようねん ] (n) childhood/infancy
  • 幼年期

    [ ようねんき ] childhood
  • 幼年時代

    [ ようねんじだい ] childhood
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top