- Từ điển Nhật - Anh
幼年
Xem thêm các từ khác
-
幼年期
[ ようねんき ] childhood -
幼年時代
[ ようねんじだい ] childhood -
幼弱
[ ようじゃく ] (adj-na,n) young and weak -
幼形進化
[ ようけいしんか ] neoteny/mature sexually while in physical infancy -
幼児
[ ようじ ] (n) infant/baby/child/(P) -
幼児ポルノ
[ ようじポルノ ] child pornography -
幼児死亡率
[ ようじしぼうりつ ] (n) infant mortality rate -
幼児殺し
[ ようじごろし ] infanticide -
幼児期
[ ようじき ] (n) infancy -
幼児教育
[ ようじきょういく ] early childhood education -
幼児突然死症候群
[ ようじとつぜんししょうこうぐん ] (n) sudden infant death syndrome (SIDS) -
幼児語
[ ようじご ] (n) words children use -
幼児虐殺
[ ようじぎゃくさつ ] (n) massacre of the innocents -
幼時
[ ようじ ] (n-adv,n-t) cradle -
幼稚
[ ようち ] (adj-na,n) infancy/childish/infantile/(P) -
幼稚園
[ ようちえん ] (n) kindergarten/(P) -
幼童
[ ようどう ] (n) little child -
幼生
[ ようせい ] (adj-na,n) larva/larvae -
幼生器官
[ ようせいきかん ] larval organ -
幼芽
[ ようが ] (n) (wheat) germ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.