- Từ điển Nhật - Anh
幼馴染
Xem thêm các từ khác
-
幼馴染み
[ おさななじみ ] (n) childhood friend/friend from infancy/old playmate -
幼魚
[ ようぎょ ] (n) fry (young fish) -
幼齢
[ ようれい ] childhood -
幽か
[ かすか ] (adj-na,n) faint/dim/weak/indistinct/hazy/poor/wretched -
幽する
[ ゆうする ] (vs-s) to confine to a room -
幽々たる
[ ゆうゆうたる ] (adj-t) deep/dark/quiet -
幽体
[ ゆうたい ] ethereal body -
幽境
[ ゆうきょう ] (n) solitude/secluded place -
幽契
[ ゆうけい ] secret promise -
幽客
[ ゆうかく ] quiet guest/orchid -
幽室
[ ゆうしつ ] darkened room/quiet room -
幽寂
[ ゆうじゃく ] (adj-na,n) quiet/sequestered -
幽寂味
[ ゆうじゃくみ ] solitude/quiet -
幽居
[ ゆうきょ ] (n) hermitage/retreat/retirement/seclusion -
幽幽たる
[ ゆうゆうたる ] (adj-t) deep/dark/quiet -
幽微
[ ゆうび ] (adj-na) dim/indistinct -
幽冥
[ ゆうめい ] (n) semidarkness/deep and strange/hades/the present and the other world/dark and light -
幽冥界
[ ゆうめいかい ] (n) hades/realm of the dead -
幽勝
[ ゆうしょう ] beautiful and quiet scene -
幽囚
[ ゆうしゅう ] (n) imprisonment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.