- Từ điển Nhật - Anh
幽霊屋敷
Xem thêm các từ khác
-
幽霊株
[ ゆうれいかぶ ] (n) watered stock/bogus shares -
幽霊話
[ ゆうれいばなし ] ghost story -
幽霊船
[ ゆうれいせん ] phantom ship -
幽閑
[ ゆうかん ] (adj-na,n) quiet and secluded -
幽閉
[ ゆうへい ] (n) confinement/imprisonment/incarceration/house arrest/depressed feeling/(P) -
幽門
[ ゆうもん ] (n) pylorus/opening of stomach into duodenum/(P) -
幽門狭窄
[ ゆうもんきょうさく ] pyloric stenosis -
幽邃
[ ゆうすい ] (adj-na,n) retired and quiet -
幽邃境
[ ゆうすいきょう ] secluded place -
幽雅
[ ゆうが ] refinement -
幾
[ いく ] (n,pref) some/several/how many?/how much?/(P) -
幾つ
[ いくつ ] (n) how many?/how old?/(P) -
幾つか
[ いくつか ] a few -
幾ら
[ いくら ] (adv,n) how much?/how many?/(P) -
幾らでも
[ いくらでも ] as many (much) as one likes -
幾らか
[ いくらか ] (adv,n-t) some/something/anything/somewhat/a little/in part -
幾らかの
[ いくらかの ] some -
幾ら勉強しても
[ いくらべんきょうしても ] however hard one may work -
幾久しく
[ いくひさしく ] (adv) forever -
幾人
[ いくたり ] number of people
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.