- Từ điển Nhật - Anh
幾つ
Xem thêm các từ khác
-
幾つか
[ いくつか ] a few -
幾ら
[ いくら ] (adv,n) how much?/how many?/(P) -
幾らでも
[ いくらでも ] as many (much) as one likes -
幾らか
[ いくらか ] (adv,n-t) some/something/anything/somewhat/a little/in part -
幾らかの
[ いくらかの ] some -
幾ら勉強しても
[ いくらべんきょうしても ] however hard one may work -
幾久しく
[ いくひさしく ] (adv) forever -
幾人
[ いくたり ] number of people -
幾何
[ きか ] (n) geometry/(P) -
幾何も無く
[ いくばくもなく ] (adv) not long after/before long -
幾何学
[ きかがく ] (n) geometry/(P) -
幾何平均
[ きかへいきん ] geometric average or mean -
幾何級数
[ きかきゅうすう ] (n) geometric series or progression -
幾千
[ いくせん ] thousand -
幾千と云う人
[ いくせんというひと ] thousands of people -
幾夜
[ いくよ ] (n) number of nights -
幾夜も
[ いくよも ] for several nights -
幾多
[ いくた ] (adv,n) many/numerous -
幾年
[ いくとせ ] (n-adv) number of years -
幾年にも亘る
[ いくねんにもわたる ] (exp) to extend over so many years
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.