- Từ điển Nhật - Anh
広がった枝
Xem thêm các từ khác
-
広がり
[ ひろがり ] (n) spread -
広がる
[ ひろがる ] (v5r) to spread (out)/to extend/to stretch/to reach to/to get around/(P) -
広げた腕
[ ひろげたうで ] outstretched arms -
広げる
[ ひろげる ] (v1) to spread/to extend/to expand/to enlarge/to widen/to broaden/to unfold/to open/to unroll/(P) -
広い
[ ひろい ] (adj) spacious/vast/wide/(P) -
広い支持
[ ひろいしじ ] broad support/wide-ranging support -
広い額
[ ひろいひたい ] high brow/broad forehead -
広さ
[ ひろさ ] (n) extent/(P) -
広める
[ ひろめる ] (v1) to broaden/to propagate/(P) -
広々
[ ひろびろ ] (adj-na,adv,n) extensive/spacious -
広口
[ ひろくち ] (n) a wide mouth/wide-mouthed (bottle) -
広口瓶
[ ひろくちびん ] (n) jar/widemouthed bottle -
広報
[ こうほう ] (n) PR/public relations/publicity/information -
広報官
[ こうほうかん ] public relations office -
広報活動
[ こうほうかつどう ] (n) publicity (information) activities/public relations -
広報情報
[ こうほうじょうほう ] public relations information -
広報課
[ こうほうか ] (n) public relations department (section, office) -
広報誌
[ こうほうし ] (n) PR brochure/public relations magazine -
広報部
[ こうほうぶ ] public relations section or department -
広場
[ ひろば ] (n) plaza/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.