Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

広報

[こうほう]

(n) PR/public relations/publicity/information

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 広報官

    [ こうほうかん ] public relations office
  • 広報活動

    [ こうほうかつどう ] (n) publicity (information) activities/public relations
  • 広報情報

    [ こうほうじょうほう ] public relations information
  • 広報課

    [ こうほうか ] (n) public relations department (section, office)
  • 広報誌

    [ こうほうし ] (n) PR brochure/public relations magazine
  • 広報部

    [ こうほうぶ ] public relations section or department
  • 広場

    [ ひろば ] (n) plaza/(P)
  • 広場恐怖症

    [ ひろばきょうふしょう ] (n) agoraphobia
  • 広壮

    [ こうそう ] (adj-na,n) grand/magnificent/imposing
  • 広大

    [ こうだい ] (adj-na,n) huge/very large/(P)
  • 広大無辺

    [ こうだいむへん ] (adj-na,n) boundless/infinite/vast
  • 広小路

    [ ひろこうじ ] (n) a (wide) main street
  • 広島県

    [ ひろしまけん ] prefecture in the Chuugoku area
  • 広州

    [ こうしゅう ] Guangzhou (China)/Canton
  • 広幅

    [ ひろはば ] (n) double width cloth or fabric
  • 広広

    [ ひろびろ ] (adj-na,adv,n) extensive/spacious
  • 広広とした

    [ ひろびろとした ] open/spacious/extensive
  • 広域

    [ こういき ] (n) wide area
  • 広原

    [ こうげん ] (n) a wide plain or field
  • 広告

    [ こうこく ] (n) advertisement/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top