- Từ điển Nhật - Anh
広義
Xem thêm các từ khác
-
広狭
[ こうきょう ] (n) width/width and narrowness -
広袖
[ ひろそで ] (n) a wide sleeve/wide-sleeved -
広角
[ こうかく ] (n) wide-angle -
広言
[ こうげん ] (n) boasting/bragging/talking big -
広軌
[ こうき ] (n) broad gauge -
広辞苑
[ こうじえん ] Koujien (famous Japanese Dictionary) -
広葉樹
[ こうようじゅ ] (n) broadleaf tree -
広遠
[ こうえん ] (adj-na,n) vast and far-reaching -
広間
[ ひろま ] (n) hall/saloon/spacious room/guest room -
広闊
[ こうかつ ] (adj-na,n) spacious -
広量
[ こうりょう ] (adj-na,n) generosity/broad-hearted -
広野
[ こうや ] (n) a plain -
庖丁
[ ほうちょう ] (n) kitchen knife/carving knife -
庖厨
[ ほうちゅう ] (n) kitchen -
店
[ てん ] (n,n-suf) store/shop/establishment/(P) -
店の上がり
[ みせのあがり ] income from a shop -
店を開く
[ みせをひらく ] (exp) to open a business -
店主
[ てんしゅ ] (n) shopkeeper -
店仕舞
[ みせじまい ] (n,vs) close up shop/stop business/go out of business -
店仕舞い
[ みせじまい ] (n) close for the day/go out of business
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.