- Từ điển Nhật - Anh
床に就く
Xem thêm các từ khác
-
床に水を垂らす
[ ゆかにみずをたらす ] (exp) to spill water on the floor -
床の間
[ とこのま ] (n) alcove/(P) -
床しい
[ ゆかしい ] (adj) admirable/charming/refined -
床を伸べる
[ とこをのべる ] (exp) to spread (make) a bed -
床上
[ ゆかうえ ] (n) on a floor/above floor level -
床上げ
[ とこあげ ] (n) recovery from an illness -
床上浸水
[ ゆかうえしんすい ] inundation above floor level -
床下
[ ゆかした ] (n) under the floor -
床屋
[ とこや ] (n) barber/(P) -
床店
[ とこみせ ] (n) booth or stall in front of a home -
床几
[ しょうぎ ] (n) camp stool/folding stool -
床入り
[ とこいり ] (n) consummation of a marriage -
床板
[ とこいた ] (n) alcove slab -
床机
[ しょうぎ ] (n) camp stool/folding stool -
床暖房
[ ゆかだんぼう ] (n) floor heating -
床柱
[ とこばしら ] (n) alcove post -
床擦れ
[ とこずれ ] (n) bedsores -
床払い
[ とこばらい ] (n) recovery from an illness -
床運動
[ ゆかうんどう ] (n) floor exercises -
床面積
[ ゆかめんせき ] (n) floor space
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.