- Từ điển Nhật - Anh
店借り
Xem thêm các từ khác
-
店是
[ てんぜ ] shop policy -
店晒し
[ たなざらし ] (n) (sl) shopworn goods/dead stock/shelf warmer -
店番
[ みせばん ] (n) store tending/salesperson -
店賃
[ たなちん ] (n) house rent -
店舗
[ てんぽ ] (n) shop/store/(P) -
店頭
[ てんとう ] (n) shop front/counter/shop/over-the-counter (financial) -
店頭取引
[ てんとうとりひき ] over-the-counter transaction (financial) -
店頭債券
[ てんとうさいけん ] over-the-counter bond (financial) -
店頭株
[ てんとうかぶ ] (n) over-the-counter stock (financial) -
店頭株市場
[ てんとうかぶいちば ] (n) over-the-counter market -
店頭販売
[ てんとうはんばい ] (n) over-the-counter sales -
店開き
[ みせびらき ] (n,vs) opening a store/starting a business/(P) -
店長
[ てんちょう ] (n) shop manager -
店鋪
[ てんぽ ] (n) shop/store -
庄屋
[ しょうや ] (n) village headman -
庄園
[ しょうえん ] (n) manor -
庇護
[ ひご ] (n) patronage/protection -
底
[ そこ ] (n) bottom/sole/(P) -
底上げ
[ そこあげ ] (n,vs) raising (the standard) -
底堅い
[ そこがたい ] (adj) stable (market) after having bottomed out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.