- Từ điển Nhật - Anh
度重なる
Xem thêm các từ khác
-
度量
[ どりょう ] (n) length and capacity/measures/generosity/magnanimity -
度量の広さ
[ どりょうのひろさ ] broad-mindedness -
度量衡
[ どりょうこう ] (n) weights and measures/(P) -
座り
[ すわり ] (n) sitting/stability -
座り込み
[ すわりこみ ] (n,vs) sit-in (i.e. in protest) -
座り込む
[ すわりこむ ] (v5m) to sit down (and bask)/to sit-in (in protest) -
座る
[ すわる ] (v5r) to sit/(P) -
座中
[ ざちゅう ] (n) gathering/theatrical troupe -
座乗
[ ざじょう ] (n,vs) going on board (a ship) -
座付き
[ ざつき ] (n) working in the theater -
座卓
[ ざたく ] (n) low table -
座右の銘
[ ざゆうのめい ] (n) desk motto/favourite motto -
座右銘
[ ざゆうめい ] desk motto/(P) -
座州
[ ざす ] (n,vs) stranding/running aground -
座席
[ ざせき ] (n) seat/(P) -
座席指定券
[ ざせきしていけん ] (n) reserved-seat ticket -
座席番号
[ ざせきばんごう ] seat number -
座席表
[ ざせきひょう ] seating chart -
座布団を当てる
[ ざぶとんをあてる ] (exp) to sit on a cushion -
座像
[ ざぞう ] (n) seated figure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.