- Từ điển Nhật - Anh
座付き
Xem thêm các từ khác
-
座卓
[ ざたく ] (n) low table -
座右の銘
[ ざゆうのめい ] (n) desk motto/favourite motto -
座右銘
[ ざゆうめい ] desk motto/(P) -
座州
[ ざす ] (n,vs) stranding/running aground -
座席
[ ざせき ] (n) seat/(P) -
座席指定券
[ ざせきしていけん ] (n) reserved-seat ticket -
座席番号
[ ざせきばんごう ] seat number -
座席表
[ ざせきひょう ] seating chart -
座布団を当てる
[ ざぶとんをあてる ] (exp) to sit on a cushion -
座像
[ ざぞう ] (n) seated figure -
座員
[ ざいん ] (n) member of a theatrical troupe -
座元
[ ざもと ] (n) theater proprietor/producer -
座椅子
[ ざいす ] (n) small chair used while sitting on tatami -
座業
[ ざぎょう ] (n) sedentary work -
座標
[ ざひょう ] (n) coordinate(s) -
座標変換
[ ざひょうへんかん ] coordinate transformation -
座標系
[ ざひょうけい ] (n) coordinate system -
座標軸
[ ざひょうじく ] (n) coordinate axis -
座洲
[ ざす ] (n,vs) stranding/running aground -
座浴
[ ざよく ] (n) sitz bath
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.