Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

座右銘

[ざゆうめい]

desk motto/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 座州

    [ ざす ] (n,vs) stranding/running aground
  • 座席

    [ ざせき ] (n) seat/(P)
  • 座席指定券

    [ ざせきしていけん ] (n) reserved-seat ticket
  • 座席番号

    [ ざせきばんごう ] seat number
  • 座席表

    [ ざせきひょう ] seating chart
  • 座布団を当てる

    [ ざぶとんをあてる ] (exp) to sit on a cushion
  • 座像

    [ ざぞう ] (n) seated figure
  • 座員

    [ ざいん ] (n) member of a theatrical troupe
  • 座元

    [ ざもと ] (n) theater proprietor/producer
  • 座椅子

    [ ざいす ] (n) small chair used while sitting on tatami
  • 座業

    [ ざぎょう ] (n) sedentary work
  • 座標

    [ ざひょう ] (n) coordinate(s)
  • 座標変換

    [ ざひょうへんかん ] coordinate transformation
  • 座標系

    [ ざひょうけい ] (n) coordinate system
  • 座標軸

    [ ざひょうじく ] (n) coordinate axis
  • 座洲

    [ ざす ] (n,vs) stranding/running aground
  • 座浴

    [ ざよく ] (n) sitz bath
  • 座技

    [ すわりわざ ] (MA) Aikido seated defence
  • 座敷

    [ ざしき ] (n) tatami room/(P)
  • 座敷牢

    [ ざしきろう ] (n) (Edo-period) room for confining criminals or lunatics
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top