Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

座礼

[ざれい]

(n) bowing while sitting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 座禅

    [ ざぜん ] (n) (Zen) meditation/(P)
  • 座職

    [ ざしょく ] (n) sedentary work
  • 座視

    [ ざし ] (n,vs) remaining an idle spectator/looking on unconcernedly (doing nothing)
  • 座談

    [ ざだん ] (n) conversation/discussion
  • 座談会

    [ ざだんかい ] (n) symposium/round-table discussion/(P)
  • 座興

    [ ざきょう ] (n) entertainment/fun/amusement of the company
  • 座薬

    [ ざやく ] (n) suppository
  • 座蒲団

    [ ざぶとん ] (n) floor cushion
  • 座臥

    [ ざが ] (n-t) daily life/sitting and lying down
  • 座頭

    [ ざがしら ] (n) leader of a troupe
  • 座頭鯨

    [ ざとうくじら ] (n) humpback whale
  • 座食

    [ ざしょく ] (n) living in idleness
  • 座骨

    [ ざこつ ] (n) hipbone
  • 座骨神経

    [ ざこつしんけい ] sciatic nerve
  • 座骨神経痛

    [ ざこつしんけいつう ] sciatica
  • 座金

    [ ざがね ] (n) (metal) washer
  • 座長

    [ ざちょう ] (n) chairman
  • 庫入れ

    [ くらいれ ] (n) warehousing
  • [ にわ ] (n) garden/(P)
  • 庭を垣で囲う

    [ にわをかきでかこう ] (exp) to enclose a garden with a fence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top