- Từ điển Nhật - Anh
座談会
Xem thêm các từ khác
-
座興
[ ざきょう ] (n) entertainment/fun/amusement of the company -
座薬
[ ざやく ] (n) suppository -
座蒲団
[ ざぶとん ] (n) floor cushion -
座臥
[ ざが ] (n-t) daily life/sitting and lying down -
座頭
[ ざがしら ] (n) leader of a troupe -
座頭鯨
[ ざとうくじら ] (n) humpback whale -
座食
[ ざしょく ] (n) living in idleness -
座骨
[ ざこつ ] (n) hipbone -
座骨神経
[ ざこつしんけい ] sciatic nerve -
座骨神経痛
[ ざこつしんけいつう ] sciatica -
座金
[ ざがね ] (n) (metal) washer -
座長
[ ざちょう ] (n) chairman -
庫入れ
[ くらいれ ] (n) warehousing -
庭
[ にわ ] (n) garden/(P) -
庭を垣で囲う
[ にわをかきでかこう ] (exp) to enclose a garden with a fence -
庭下駄
[ にわげた ] (n) garden clogs -
庭仕事
[ にわしごと ] (n) gardening -
庭師
[ にわし ] (n) gardener -
庭園
[ ていえん ] (n) garden/park/(P) -
庭先
[ にわさき ] (n) in the garden
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.