Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

座金

[ざがね]

(n) (metal) washer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 座長

    [ ざちょう ] (n) chairman
  • 庫入れ

    [ くらいれ ] (n) warehousing
  • [ にわ ] (n) garden/(P)
  • 庭を垣で囲う

    [ にわをかきでかこう ] (exp) to enclose a garden with a fence
  • 庭下駄

    [ にわげた ] (n) garden clogs
  • 庭仕事

    [ にわしごと ] (n) gardening
  • 庭師

    [ にわし ] (n) gardener
  • 庭園

    [ ていえん ] (n) garden/park/(P)
  • 庭先

    [ にわさき ] (n) in the garden
  • 庭先相場

    [ にわさきそうば ] spot-sale price
  • 庭前

    [ ていぜん ] (n) garden
  • 庭漆

    [ にわうるし ] (n) tree of heaven
  • 庭木

    [ にわき ] (n) garden tree
  • 庭木戸

    [ にわきど ] (n) garden gate
  • 庭球

    [ ていきゅう ] (n) tennis/(P)
  • 庭石

    [ にわいし ] (n) garden stone
  • 庭番

    [ にわばん ] (n) guard of the inner garden
  • 庭訓

    [ ていきん ] (n) (arch) home education
  • [ いおり ] (n) hermitage/retreat
  • 庵を結ぶ

    [ いおりをむすぶ ] (exp) to build oneself a hermitage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top