- Từ điển Nhật - Anh
庶出
Xem thêm các từ khác
-
庶務
[ しょむ ] (n) general affairs/(P) -
庶務課
[ しょむか ] general affairs section/(P) -
庶民
[ しょみん ] (n) masses/common people/(P) -
庶民劇
[ しょみんげき ] drama of ordinary people -
庶民的
[ しょみんてき ] (adj-na) normal/natural/common/(P) -
庶民金融
[ しょみんきんゆう ] loans for low-income people -
庶流
[ しょりゅう ] (n) illegitimate family lineage -
庶政
[ しょせい ] (n) political affairs/all phases of government -
康寧
[ こうねい ] (rare) tranquility/peacefulness -
康煕字典
[ こうきじてん ] The Chinese kangxi zidian dictionary of 1716, which established the 214 radicals -
庸人
[ ようじん ] common man -
庸君
[ ようくん ] (n) stupid ruler -
庸愚
[ ようぐ ] (adj-na,n) mediocrity/imbecility -
庸才
[ ようさい ] (n) mediocre talent -
府中
[ ふちゅう ] Fuchuu (in Tokyo) -
府下
[ ふか ] (n) suburban districts (of a metropolis)/within an urban-prefecture -
府庁
[ ふちょう ] (n) prefectural office/(P) -
府庫
[ ふこ ] treasury -
府税
[ ふぜい ] (n) urban prefectural tax -
府立
[ ふりつ ] (n) managed by an urban prefecture/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.