- Từ điển Nhật - Anh
廃る
[すたる]
(v5r) to go out of use/to become obsolete/to die out/to go out of fashion/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
廃人
[ はいじん ] (n) cripple/disabled person/invalid/(P) -
廃仏毀釈
[ はいぶつきしゃく ] (n) anti-Buddhist movement at the beginning of the Meiji era -
廃位
[ はいい ] (n) dethronement -
廃合
[ はいごう ] (n) abolition and amalgamation -
廃坑
[ はいこう ] (n) abandoned mine/disused mine/(P) -
廃墟
[ はいきょ ] (n) ruins -
廃嫡
[ はいちゃく ] (n) disinheritance -
廃家
[ はいか ] (n) deserted or ruined house/extinct family -
廃山
[ はいざん ] (n) abandoned mine -
廃屋
[ はいおく ] (n) dilapidated house/deserted house -
廃帝
[ はいてい ] (n) dethroned emperor or king -
廃園
[ はいえん ] (n) neglected or abandoned garden -
廃刊
[ はいかん ] (n,vs) ceasing to publish/discontinuance of publication -
廃品
[ はいひん ] (n) waste/garbage -
廃兵
[ はいへい ] (n) disabled soldier/crippled soldier -
廃材
[ はいざい ] (n) scrap wood -
廃校
[ はいこう ] (n) abolition or closing of a school -
廃案
[ はいあん ] (n) rejected bill (project) -
廃棄
[ はいき ] (n,vs) annullment/disposal/abandon/scrap/discarding/repeal -
廃棄物
[ はいきぶつ ] waste matter/waste/garbage/trash/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.