- Từ điển Nhật - Anh
廃虚
Xem thêm các từ khác
-
廃頽
[ はいたい ] (n) decay/decadence -
廃鉱
[ はいこう ] (n) abandoned (disused) mine (pit) -
廃退
[ はいたい ] (n) decay/decadence -
廃除
[ はいじょ ] (n) (legal) exclusion or removal -
廈門
[ あもい ] Xiamen (China)/Amoy -
廓
[ くるわ ] (n) area enclosed by earthwork/red-light district -
廓清
[ かくせい ] (n,vs) purification/cleaning up/purging -
廉価
[ れんか ] (adj-na,n) low price/(P) -
廉価品
[ れんかひん ] low-priced goods -
廉価版
[ れんかばん ] popular edition -
廉売
[ れんばい ] (n) bargain sale/(P) -
廉恥心
[ れんちしん ] (n) sense of honor -
廉潔
[ れんけつ ] (adj-na,n) honest/incorruptible/integrity -
廉直
[ れんちょく ] (adj-na,n) integrity/uprightness -
弁
[ べん ] (n,n-suf) speech/dialect/braid/petal/valve/discrimination/(P) -
弁の虫
[ べんのむし ] valve core -
弁ずる
[ べんずる ] (v5z) to manage/to dispose of/to carry through/to distinguish/to discriminate -
弁えのない
[ わきまえのない ] indiscreet/undiscerning -
弁えの無い
[ わきまえのない ] indiscreet/undiscerning -
弁える
[ わきまえる ] (v1) to know (right from wrong)/to discern/to discriminate/to understand/to bear in mind/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.