- Từ điển Nhật - Anh
廐舎
Xem thêm các từ khác
-
廐肥
[ きゅうひ ] manure/compost -
廣報
[ こうほう ] (oK) (n) PR/public relations/publicity/information -
延ばす
[ のばす ] (v5s,vt) to lengthen/to stretch/to reach out/to postpone/to prolong/to extend/to grow (beard)/(P) -
延び
[ のび ] (n) stretching (the body) (i.e. when waking up)/excess/surplus/postponement/growth/spread -
延びる
[ のびる ] (v1,vi) (1) to stretch/to extend/to lengthen/to spread/(2) to make progress/to grow (beard, body height)/(3) to grow stale (soba)/(4) to... -
延び延び
[ のびのび ] (adj-na,adv,n) stretching/repeatedly put off/procrastinate -
延び延びになる
[ のびのびになる ] (exp) to be delayed -
延び率
[ のびりつ ] (iK) growth rate/coefficient of extension -
延べ
[ のべ ] (n) futures/credit (buying)/stretching/total/(P) -
延べる
[ のべる ] (v1) to make (bed)/to stretch/to widen/(P) -
延べ人員
[ のべじんいん ] (n) total personnel -
延べ坪
[ のべつぼ ] (n) total floor space/(P) -
延べ坪数
[ のべつぼすう ] total floor space/(P) -
延べ板
[ のべいた ] (n) hammered-out plates -
延べ棒
[ のべぼう ] (n) (metal) bar -
延べ日数
[ のべにっすう ] (n) total days -
延べ払い
[ のべばらい ] (n) deferred payment -
延べ払い輸出
[ のべばらいゆしゅつ ] exporting on a deferred-payment basis -
延べ時間
[ のべじかん ] total man hours -
延べ紙
[ のべがみ ] (n) variety of high-quality, Edo-period paper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.