Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

延べ人員

[のべじんいん]

(n) total personnel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 延べ坪

    [ のべつぼ ] (n) total floor space/(P)
  • 延べ坪数

    [ のべつぼすう ] total floor space/(P)
  • 延べ板

    [ のべいた ] (n) hammered-out plates
  • 延べ棒

    [ のべぼう ] (n) (metal) bar
  • 延べ日数

    [ のべにっすう ] (n) total days
  • 延べ払い

    [ のべばらい ] (n) deferred payment
  • 延べ払い輸出

    [ のべばらいゆしゅつ ] exporting on a deferred-payment basis
  • 延べ時間

    [ のべじかん ] total man hours
  • 延べ紙

    [ のべがみ ] (n) variety of high-quality, Edo-period paper
  • 延べ金

    [ のべがね ] (n) sheet metal/dagger/sword
  • 延いては

    [ ひいては ] (adv) (uk) not only...but also/in addition to/consequently
  • 延々

    [ えんえん ] (adj-na,adv,n) meandering
  • 延人員

    [ のべじんいん ] (n) total personnel
  • 延伸

    [ えんしん ] (n,vs) extension
  • 延会

    [ えんかい ] (n) postponement (adjournment) of meeting
  • 延坪

    [ のべつぼ ] (n) total floor space
  • 延寿

    [ えんじゅ ] (n) longevity/prolongation of life
  • 延年

    [ えんねん ] (n) longevity
  • 延床面積

    [ のべゆかめんせき ] (n) total floor space
  • 延延

    [ えんえん ] (adj-na,adv,n) meandering
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top