- Từ điển Nhật - Anh
延延たる
Xem thêm các từ khác
-
延引
[ えんいん ] (n) delay/procrastination -
延命
[ えんめい ] (n) (1) long life/longevity/(2) macrobiotics -
延命治療
[ えんめいちりょう ] (n) life-prolonging treatment -
延板
[ のべいた ] (n) hammered-out plates -
延棒
[ のべぼう ] (n) (metal) bar -
延滞
[ えんたい ] (n) delay/procrastination/(P) -
延滞利子
[ えんたいりし ] interest in arrears -
延滞利息
[ えんたいりそく ] default interest -
延滞税
[ えんたいぜい ] (n) taxes in arrears -
延滞金
[ えんたいきん ] (n) arrears -
延期
[ えんき ] (n,vs) postponement/adjournment/(P) -
延期になる
[ えんきになる ] (exp) to be postponed -
延日数
[ のべにっすう ] (n) total days -
延払い
[ のべばらい ] (n) deferred payment -
延性
[ えんせい ] (n) malleability -
延着
[ えんちゃく ] (n) delayed arrival -
延納
[ えんのう ] (n) deferred payment -
延縄
[ はえなわ ] (n) longline -
延縄漁
[ はえなわりょう ] longline fishing -
延焼
[ えんしょう ] (n) spread of fire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.