Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

延延たる

[えねんたる]

(adj) lengthy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 延引

    [ えんいん ] (n) delay/procrastination
  • 延命

    [ えんめい ] (n) (1) long life/longevity/(2) macrobiotics
  • 延命治療

    [ えんめいちりょう ] (n) life-prolonging treatment
  • 延板

    [ のべいた ] (n) hammered-out plates
  • 延棒

    [ のべぼう ] (n) (metal) bar
  • 延滞

    [ えんたい ] (n) delay/procrastination/(P)
  • 延滞利子

    [ えんたいりし ] interest in arrears
  • 延滞利息

    [ えんたいりそく ] default interest
  • 延滞税

    [ えんたいぜい ] (n) taxes in arrears
  • 延滞金

    [ えんたいきん ] (n) arrears
  • 延期

    [ えんき ] (n,vs) postponement/adjournment/(P)
  • 延期になる

    [ えんきになる ] (exp) to be postponed
  • 延日数

    [ のべにっすう ] (n) total days
  • 延払い

    [ のべばらい ] (n) deferred payment
  • 延性

    [ えんせい ] (n) malleability
  • 延着

    [ えんちゃく ] (n) delayed arrival
  • 延納

    [ えんのう ] (n) deferred payment
  • 延縄

    [ はえなわ ] (n) longline
  • 延縄漁

    [ はえなわりょう ] longline fishing
  • 延焼

    [ えんしょう ] (n) spread of fire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top