- Từ điển Nhật - Anh
延髄
Xem thêm các từ khác
-
延金
[ のべがね ] (n) sheet metal/dagger/sword -
延長
[ えんちょう ] (n,vs) extension/elongation/prolongation/lengthening/(P) -
延長戦
[ えんちょうせん ] (baseball) extra innings -
廷丁
[ ていてい ] (n) court attendant -
廷吏
[ ていり ] (n) court attendant or clerk -
廷内
[ ていない ] (n) inside the court -
廷臣
[ ていしん ] (n) courtier/(P) -
建つ
[ たつ ] (v5t) to erect/to be erected/to be built/(P) -
建てる
[ たてる ] (v1) to build/to construct/(P) -
建て坪
[ たてつぼ ] (n) floor space -
建て増し
[ たてまし ] (n) extension of a building -
建て増す
[ たてます ] (v5s) to extend (building)/to build on -
建て売り
[ たてうり ] (n) constructing and selling a ready-built house -
建て売り住宅
[ たてうりじゅうたく ] ready-built house or housing -
建て前
[ たてまえ ] (n) face/official stance/public position or attitude (as opposed to private thoughts)/(P) -
建て回す
[ たてまわす ] (v5s) to build around -
建て値
[ たてね ] (n) official market quotations/exchange rates -
建て掛け
[ たてかけ ] under construction -
建て替える
[ たてかえる ] (v1) to rebuild/to reconstruct -
建て網
[ たてあみ ] (n) fish trap/set net
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.