Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

廷吏

[ていり]

(n) court attendant or clerk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 廷内

    [ ていない ] (n) inside the court
  • 廷臣

    [ ていしん ] (n) courtier/(P)
  • 建つ

    [ たつ ] (v5t) to erect/to be erected/to be built/(P)
  • 建てる

    [ たてる ] (v1) to build/to construct/(P)
  • 建て坪

    [ たてつぼ ] (n) floor space
  • 建て増し

    [ たてまし ] (n) extension of a building
  • 建て増す

    [ たてます ] (v5s) to extend (building)/to build on
  • 建て売り

    [ たてうり ] (n) constructing and selling a ready-built house
  • 建て売り住宅

    [ たてうりじゅうたく ] ready-built house or housing
  • 建て前

    [ たてまえ ] (n) face/official stance/public position or attitude (as opposed to private thoughts)/(P)
  • 建て回す

    [ たてまわす ] (v5s) to build around
  • 建て値

    [ たてね ] (n) official market quotations/exchange rates
  • 建て掛け

    [ たてかけ ] under construction
  • 建て替える

    [ たてかえる ] (v1) to rebuild/to reconstruct
  • 建て網

    [ たてあみ ] (n) fish trap/set net
  • 建て直し

    [ たてなおし ] (n) re-erection/rebuilding
  • 建て直す

    [ たてなおす ] (v5s) to rebuild/to reconstruct
  • 建坪

    [ たてつぼ ] (n) floor space/(P)
  • 建増し

    [ たてまし ] (n) building addition or extension/an annex
  • 建学

    [ けんがく ] (n) foundation of a school
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top