- Từ điển Nhật - Anh
建て直し
Xem thêm các từ khác
-
建て直す
[ たてなおす ] (v5s) to rebuild/to reconstruct -
建坪
[ たてつぼ ] (n) floor space/(P) -
建増し
[ たてまし ] (n) building addition or extension/an annex -
建学
[ けんがく ] (n) foundation of a school -
建具
[ たてぐ ] (n) fittings such as sliding doors, fusuma, shoji, etc./furniture -
建具屋
[ たてぐや ] a joiner/cabinetmaker -
建前
[ たてまえ ] (n) face/official stance/public position or attitude (as opposed to private thoughts)/(P) -
建国
[ けんこく ] (n) founding of a nation -
建国記念の日
[ けんこくきねんのひ ] (n) Foundation Day (Feb 11) -
建国記念日
[ けんこくきねんび ] National Foundation Day -
建値
[ たてね ] (n) official market quotations/exchange rates -
建材
[ けんざい ] (n) building material -
建碑
[ けんぴ ] (n) erection of a monument -
建立
[ こんりゅう ] (n,vs) (act of) building (temple, monument, etc.)/erection/(P) -
建策
[ けんさく ] (n,vs) making a plan/recommendation/suggestion -
建築
[ けんちく ] (n,vs) construction/architecture/(P) -
建築中
[ けんちくちゅう ] under construction -
建築士
[ けんちくし ] (n) (authorized) architect and builder -
建築学
[ けんちくがく ] (n) architecture -
建築家
[ けんちくか ] (n) architect/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.