- Từ điển Nhật - Anh
弓箭
Xem thêm các từ khác
-
弓状
[ きゅうじょう ] (adj-no,n) bow-shaped/arched -
弓矢
[ きゅうし ] (n) bow and arrow -
弓矢八幡
[ ゆみやはちまん ] (n) god of war -
弓術
[ きゅうじゅつ ] (n) (Japanese) archery/(P) -
弓道
[ きゅうどう ] (n) (Japanese) archery/(P) -
弓馬
[ きゅうば ] (n) archery and horsemanship -
弔
[ ちょう ] (n,vs) mourning/condoling with -
弔い
[ とぶらい ] (n) funeral/burial/condolence -
弔い合戦
[ とむらいがっせん ] (n) battle of revenge -
弔う
[ とぶらう ] (v5u) to mourn for/to hold a memorial service for/to condole -
弔客
[ ちょうきゃく ] (n) people attending a funeral or offering condolences -
弔問
[ ちょうもん ] (n) condolence call/(P) -
弔問客
[ ちょうもんきゃく ] condolence caller -
弔歌
[ ちょうか ] (n) elegy/dirge -
弔文
[ ちょうぶん ] (n) funeral address -
弔旗
[ ちょうき ] (n) flag at half-mast -
弔意
[ ちょうい ] (n) condolence/sympathy/mourning/(P) -
弔慰
[ ちょうい ] (n) condolence/sympathy/mourning -
弔慰金
[ ちょういきん ] condolence money -
弔砲
[ ちょうほう ] (n) artillery funeral salute
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.