- Từ điển Nhật - Anh
弔い合戦
Xem thêm các từ khác
-
弔う
[ とぶらう ] (v5u) to mourn for/to hold a memorial service for/to condole -
弔客
[ ちょうきゃく ] (n) people attending a funeral or offering condolences -
弔問
[ ちょうもん ] (n) condolence call/(P) -
弔問客
[ ちょうもんきゃく ] condolence caller -
弔歌
[ ちょうか ] (n) elegy/dirge -
弔文
[ ちょうぶん ] (n) funeral address -
弔旗
[ ちょうき ] (n) flag at half-mast -
弔意
[ ちょうい ] (n) condolence/sympathy/mourning/(P) -
弔慰
[ ちょうい ] (n) condolence/sympathy/mourning -
弔慰金
[ ちょういきん ] condolence money -
弔砲
[ ちょうほう ] (n) artillery funeral salute -
弔祭
[ ちょうさい ] memorial service -
弔祭料
[ ちょうさいりょう ] gift at a memorial service -
弔詞
[ ちょうし ] (n) message of condolence/memorial address -
弔辞
[ ちょうじ ] (n) message of condolence/memorial address/(P) -
弔鐘
[ ちょうしょう ] (n) funeral bell -
弔銃
[ ちょうじゅう ] (n) volley of rifles at a funeral -
弔電
[ ちょうでん ] (n) telegram of condolence/(P) -
弄くる
[ いじくる ] (v5r) to finger/to tamper (with) -
弄ぶ
[ もてあそぶ ] (v5b) to play with/to trifle with
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.