- Từ điển Nhật - Anh
弔慰
Xem thêm các từ khác
-
弔慰金
[ ちょういきん ] condolence money -
弔砲
[ ちょうほう ] (n) artillery funeral salute -
弔祭
[ ちょうさい ] memorial service -
弔祭料
[ ちょうさいりょう ] gift at a memorial service -
弔詞
[ ちょうし ] (n) message of condolence/memorial address -
弔辞
[ ちょうじ ] (n) message of condolence/memorial address/(P) -
弔鐘
[ ちょうしょう ] (n) funeral bell -
弔銃
[ ちょうじゅう ] (n) volley of rifles at a funeral -
弔電
[ ちょうでん ] (n) telegram of condolence/(P) -
弄くる
[ いじくる ] (v5r) to finger/to tamper (with) -
弄ぶ
[ もてあそぶ ] (v5b) to play with/to trifle with -
弄する
[ ろうする ] (vs-s) to use/to talk/to play a trick -
弄り
[ いじり ] meddling -
弄る
[ いじる ] (v5r) to touch/to tamper with/(P) -
引きちぎる
[ ひきちぎる ] (v5r) to tear off -
引きつける
[ ひきつける ] (v1) to fascinate/to pull up (at a gate)/to have a convulsion/to attract -
引きつる
[ ひきつる ] (v5r) to have a cramp (spasm, convulsion, twitch)/(P) -
引きずる
[ ひきずる ] (v5r) to seduce/to drag along/to pull/to prolong/to support/(P) -
引きこもり
[ ひきこもり ] people who withdraw from society (e.g. retire to the country) -
引き上げ
[ ひきあげ ] (n) pulling up/drawing up/salvage/refloatation/raising/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.